Mở cửa18,900
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,900
KLGD
Vốn hóa189
Dư mua3,400
Dư bán2,700
Cao 52T 23,700
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T1,256
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.45
EPS*
P/E-
F P/E19.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,987 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 2,636,066 | 26.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,493,005 | 14.93 | |||
Tổ chức trong nước | 5,864,942 | 58.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,576 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 3,258,483 | 32.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,492,205 | 14.92 | |||
Tổ chức trong nước | 5,243,736 | 52.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 20,176 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 2,647,377 | 26.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,467,405 | 14.67 | America LLC | ||
Tổ chức trong nước | 5,865,042 | 58.65 |