Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD100
Vốn hóa60
Dư mua9,100
Dư bán42,900
Cao 52T 11,800
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T1,825
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM780
T/S cổ tức0.08
Beta0.48
EPS*
P/E-
F P/E10.05
BVPS10,673
P/B0.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Đào Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | |
Ông Tạ Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | N/A | |||
Ông Trần Văn Hương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 401,700 | N/A | |
Ông Võ Tường Trọng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,511,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Luật | 1,001,600 | 2005 | |
Ông Phạm Vinh Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Kiến trúc sư/Thạc sỹ Quản lý Đô thị | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Chi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 303,000 | N/A | |
Ông Lương Hải Thiện | KTT | 1986 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Báu | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Tạ Thị Trung Trinh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hùng Thanh | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế/Trung cấp/CN Kinh tế/C.Đẳng Ngoại Ngữ | 1,001,600 | 2005 |
Bà Đào Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Hương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 401,700 | N/A | |
Ông Võ Tường Trọng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,511,300 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Ân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Chính trị/CN Luật/TC Pháp lý | 2,000,000 | 2015 | |
Ông Phạm Vinh Nghiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | Kiến trúc sư/Thạc sỹ Quản lý Đô thị | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Chi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 303,000 | N/A | |
Ông Lương Hải Thiện | KTT | 1986 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Báu | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Tạ Thị Trung Trinh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hùng Thanh | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế/Trung cấp/CN Kinh tế/C.Đẳng Ngoại Ngữ | 1,001,600 | 2005 |
Bà Đào Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1987 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Hương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 401,700 | N/A | |
Ông Võ Tường Trọng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,511,300 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Ân | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Chính trị/CN Luật/TC Pháp lý | 2,000,000 | 2015 | |
Ông Phạm Vinh Nghiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Chi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | N/a | 303,000 | N/A | |
Ông Lương Hải Thiện | KTT | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Báu | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A | ||
Bà Tạ Trung Trinh | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |