Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,050
KLGD24,245,000
Vốn hóa23,986
Dư mua1,477,900
Dư bán1,020,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T11,354,723
NN mua353,000
% NN sở hữu5.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*672
P/E18.75
F P/E22.77
BVPS25,053
P/B0.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Thành Nhơn | CTHĐQT | 1958 | Cử nhân/QTKD Cao cấp | 96,765,729 | 1992 |
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | TVHĐQT | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Dương Văn Bắc | TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Cao Trần Duy Nam | Phó TGĐ | - | CN Tài Chính | 12,602 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Vân | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 7,400,000 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thùy Xuân Mai | KTT | - | - | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Dennis Ng Teck Yow | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Vân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | CN Ngoại giao | 10,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Thành Nhơn | CTHĐQT | 1958 | Cử nhân/QTKD Cao cấp | 96,765,729 | 1992 |
Ông Dennis Ng Teck Yow | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Dương Văn Bắc | GĐ Tài chính | 1985 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Xuân Mai | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1973 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tiến Vân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | CN Ngoại giao | 10,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Thành Nhơn | CTHĐQT | 1958 | Cử nhân/QTKD Cao cấp | 96,765,729 | 1992 |
Ông Dennis Ng Teck Yow | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Dương Văn Bắc | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Minh Lâm | KTT | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 606,250 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tiến Vân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | CN Ngoại giao | 10,000 | Độc lập |