Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,050
KLGD24,245,000
Vốn hóa23,986
Dư mua1,477,900
Dư bán1,020,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T11,354,723
NN mua353,000
% NN sở hữu5.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*672
P/E18.75
F P/E22.77
BVPS25,053
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 67,246,229 | 3.45 | ||
CĐ khác trong nước | 1,320,242,475 | 67.70 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 558,672,826 | 28.65 | |||
Công đoàn Công ty | 3,943,008 | 0.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 125,310,288 | 6.43 | ||
CĐ khác trong nước | 1,044,819,653 | 53.58 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 776,031,589 | 39.79 | |||
Công đoàn Công ty | 3,943,008 | 0.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 149,057,427 | 7.72 | ||
CĐ khác trong nước | 673,314,041 | 34.88 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,104,106,843 | 57.20 | |||
Công đoàn Công ty | 3,943,008 | 0.20 |