Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD
Vốn hóa113
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 10,300
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM220
T/S cổ tức0.02
Beta-0.01
EPS*
P/E-
F P/E20.16
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Trường Giang | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 15,000 | 1997 |
Ông Vũ Mạnh Hà | TVHĐQT | - | N/a | 600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 2,113,980 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cấp thoát nước | 1,066,290 | 1993 | |
Ông Nguyễn Tiến Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Công nghệ | 1,572,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Vinh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,060,790 | 2006 | |
Ông Dương Cảnh Hưng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Đào Thị Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Phạm Huy Hùng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Trường Giang | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 10,584,900 | 1997 |
Ông Vũ Mạnh Hà | TVHĐQT | - | N/a | 600 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 10,569,900 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cấp thoát nước | 1,066,290 | 1993 | |
Ông Nguyễn Tiến Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Công nghệ | 10,572,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Vinh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,060,790 | 2006 | |
Ông Dương Cảnh Hưng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Đào Thị Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Phạm Huy Hùng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Trường Giang | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 10,584,900 | 1997 |
Ông Vũ Mạnh Hà | TVHĐQT | - | N/a | 600 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 10,569,900 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cấp thoát nước | 1,066,290 | 1993 | |
Ông Nguyễn Tiến Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Công nghệ | 10,572,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Vinh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,060,790 | 2006 | |
Ông Dương Cảnh Hưng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Đào Thị Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Ông Phạm Huy Hùng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 500 | N/A |