Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Sơn | 8,435,000 | 33.47 |
Lê Thị Anh | 6,500,000 | 25.79 | |
Quách Thị Nga | 4,280,000 | 16.98 | |
Phạm Thị Yến | 4,215,000 | 16.73 | |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 1,770,000 | 7.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Sơn | 8,435,000 | 33.47 |
Lê Thị Anh | 6,500,000 | 25.79 | |
Quách Thị Nga | 4,280,000 | 16.98 | |
Phạm Thị Yến | 4,215,000 | 16.73 | |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 1,770,000 | 7.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Phan Anh Tuấn | 300 | 10 |