Mở cửa8,370
Cao nhất8,370
Thấp nhất7,600
KLGD1,100
Vốn hóa733
Dư mua900
Dư bán9,300
Cao 52T 11,900
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T5,750
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS*-105
P/E-76.17
F P/E33.52
BVPS5,855
P/B1.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 14,750 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 5,103,830 | 5.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 103,200 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 85,278,220 | 94.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 5,192,892 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,170 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 85,262,238 | 94.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 85,919,612 | 94.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 45,070 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 4,523,118 | 5 |