Mở cửa7,880
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,850
KLGD1,200
Vốn hóa724
Dư mua900
Dư bán300
Cao 52T 11,900
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T5,736
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*-105
P/E-77.98
F P/E14.56
BVPS5,855
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 14,750 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 5,103,830 | 5.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 103,200 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 85,278,220 | 94.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 5,192,892 | 5.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,170 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 85,262,238 | 94.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 85,919,612 | 94.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 45,070 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 4,523,118 | 5 |