Mở cửa5,100
Cao nhất5,200
Thấp nhất4,600
KLGD2,700
Vốn hóa34
Dư mua60,000
Dư bán14,400
Cao 52T 20,300
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T30,247
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*
P/E-
F P/E3.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Kim Trường | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Quang Thạch | TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 200 | 2019 | |
Ông Nguyễn Tuấn Linh | TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Phan Thu Thủy | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Công | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí | 2,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 80,600 | N/A | |
Bà Đào Thị Hằng Nga | Trưởng BKS | 1986 | CN TCKT | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trịnh Diệu Linh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Kim Trường | CTHĐQT | - | N/a | N | |
Ông Lê Quang Thạch | TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 200 | 2019 | |
Ông Nguyễn Tuấn Linh | TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Phan Thu Thủy | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Công | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí | 2,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 80,600 | N/A | |
Bà Đào Thị Hằng Nga | Trưởng BKS | 1986 | CN TCKT | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trịnh Diệu Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Văn Lộc | CTHĐQT | 1985 | Kỹ sư | 363,000 | 2018 |
Ông Lê Quang Thạch | TVHĐQT | 1991 | CN Kinh tế | 200 | 2019 | |
Ông Nguyễn Tuấn Linh | TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Phan Thu Thủy | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Công | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí | 2,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 80,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | 1993 | CN TCKT | 2,000 | 2019 | |
Bà Đào Thị Hằng Nga | Thành viên BKS | 1986 | CN TCKT | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |