Mở cửa5,100
Cao nhất5,200
Thấp nhất4,600
KLGD2,700
Vốn hóa34
Dư mua60,000
Dư bán14,400
Cao 52T 20,300
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T30,247
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*
P/E-
F P/E3.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,000 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 6,594,000 | 99.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 6,000 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 6,594,000 | 99.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2021 | Cá nhân trong nước | 3,300,000 | 100 |