Mở cửa5,100
Cao nhất5,200
Thấp nhất4,600
KLGD2,700
Vốn hóa34
Dư mua60,000
Dư bán14,400
Cao 52T 20,300
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T30,247
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*
P/E-
F P/E3.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Đình Quyết | 800,000 | 12.12 |
Bùi Minh Hằng | 506,000 | 7.67 | |
Phạm Văn Lộc | 363,000 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Đình Quyết | 800,000 | 12.12 |
Bùi Minh Hằng | 506,000 | 7.67 | |
Phạm Văn Lộc | 363,000 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Văn Lộc | 330,000 | 10 |
Bùi Minh Hằng | 253,000 | 7.67 |