Mở cửa11,200
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,100
KLGD1,527,300
Vốn hóa27,494
Dư mua1,392,200
Dư bán406,700
Cao 52T 13,000
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T2,676,690
NN mua40,600
% NN sở hữu19.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*1,453
P/E7.71
F P/E4.01
BVPS12,844
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1965 | KS Điện tử | 109,340,785 | 2010 |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | CN TCKT/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Kato Shin | TVHĐQT | - | Cử nhân | 102,741,220 | N/A | |
Ông Ngô Hà Bắc | TVHĐQT | 1955 | KS Vật lý | 12,877,255 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đình Tùng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 995,403 | 2012 | |
Ông Phạm Trí Nguyên | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Trung | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 55,823,296 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Mai Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Khoa học | 72,508,878 | 2020 | |
Ông Yoshizawa Toshiki | TVHĐQT | 1967 | CN Luật | 205,482,440 | 2020 | |
Ông Phạm Hồng Hải | TGĐ | 1974 | CN QTKD | 242,000 | 2024 | |
Bà Huỳnh Lê Mai | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 202,500 | 2013 | |
Ông Trương Đình Long | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS Nông Lâm | 495,170 | 1997 | |
Ông Nguyễn Huy Đức | GĐ Tài chính | - | ThS Kinh tế | 2024 | ||
Bà Nguyễn Vân Anh | KTT | 1973 | ThS Kế toán | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Minh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 182,832 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Quý | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Quang Vinh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1965 | KS Điện tử | 91,117,321 | 2010 |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | CN TCKT/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Kato Shin | TVHĐQT | - | Cử nhân | 102,741,220 | N/A | |
Ông Ngô Hà Bắc | TVHĐQT | 1955 | KS Vật lý | 12,877,255 | 2011 | |
Ông Phạm Trí Nguyên | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Trung | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 52,524,266 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Mai Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Khoa học | 75,937,715 | 2020 | |
Ông Yoshizawa Toshiki | TVHĐQT | 1967 | CN Luật | 205,482,440 | 2020 | |
Ông Phạm Hồng Hải | TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2024 | ||
Bà Huỳnh Lê Mai | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 168,750 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Hương | Phó TGĐ | 1980 | TC QTKD | N/A | ||
Ông Trương Đình Long | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS Nông Lâm | 412,642 | 1997 | |
Ông Trương Thành Nam | Phó TGĐ | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 123,750 | 2005 | |
Ông Đoàn Hà Tuyên | GĐ khối | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Lê Thanh Quý Ngọc | GĐ khối | 1984 | ThS QTKD | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Minh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 182,832 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Quý | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Quang Vinh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1965 | KS Điện tử | 60,744,881 | 2010 |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | CN TCKT/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Kato Shin | TVHĐQT | - | N/a | 102,741,220 | N/A | |
Ông Ngô Hà Bắc | TVHĐQT | 1955 | KS Vật lý | 8,584,837 | 2011 | |
Ông Phạm Trí Nguyên | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Trung | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 35,016,178 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Mai Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Khoa học | 55,796,360 | 2020 | |
Ông Yoshizawa Toshiki | TVHĐQT | 1967 | CN Luật | 205,482,440 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 553,002 | 2012 | |
Ông Bùi Thành Trung | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 2022 | ||
Bà Huỳnh Lê Mai | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 112,500 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Hương | Phó TGĐ | 1980 | TC QTKD | N/A | ||
Ông Trương Đình Long | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS Nông Lâm | 275,095 | 1997 | |
Ông Trương Thành Nam | Phó TGĐ | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 82,500 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Minh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 121,888 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Quý | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Quang Vinh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 2014 |