Ngân hàng TMCP Phương Đông (HOSE: OCB)

Orient Commercial Joint Stock Bank

11,150

-50 (-0.45%)
13/03/2025 13:05

Mở cửa11,200

Cao nhất11,300

Thấp nhất11,100

KLGD1,527,300

Vốn hóa27,494

Dư mua1,392,200

Dư bán406,700

Cao 52T 13,000

Thấp 52T10,400

KLBQ 52T2,676,690

NN mua40,600

% NN sở hữu19.78

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.22

EPS*1,453

P/E7.71

F P/E4.01

BVPS12,844

P/B0.87

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng OCB: SHB MSB MBB VPB HPG
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Phương Đông

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
06/02/2025Ông Trịnh Văn TuấnCTHĐQT1965KS Điện tử109,340,7852010
Ông Bùi Minh ĐứcTVHĐQT1956CN TCKT/ThS QTKDĐộc lập
Ông Kato ShinTVHĐQT-Cử nhân102,741,220N/A
Ông Ngô Hà BắcTVHĐQT1955KS Vật lý12,877,2552011
Ông Nguyễn Đình TùngTVHĐQT1971ThS QTKD995,4032012
Ông Phạm Trí NguyênTVHĐQT1959CN Kinh tế/ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan TrungTVHĐQT1964CN Kinh tế55,823,2962020
Bà Trịnh Thị Mai AnhTVHĐQT1992CN Khoa học72,508,8782020
Ông Yoshizawa ToshikiTVHĐQT1967CN Luật205,482,4402020
Ông Phạm Hồng HảiTGĐ1974CN QTKD242,0002024
Bà Huỳnh Lê MaiPhó TGĐ1968ThS QTKD202,5002013
Ông Trương Đình LongPhó TGĐ1973ThS QTKD/KS Nông Lâm495,1701997
Ông Nguyễn Huy ĐứcGĐ Tài chính-ThS Kinh tế2024
Bà Nguyễn Vân AnhKTT1973ThS Kế toán2024
Bà Nguyễn Thị Thúy MinhTrưởng BKS1979CN Kế toán182,8322002
Bà Đặng Thị QuýThành viên BKS1965CN Kinh tế2011
Ông Phạm Quang VinhThành viên BKS1967CN Kinh tế2014
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Trịnh Văn TuấnCTHĐQT1965KS Điện tử91,117,3212010
Ông Bùi Minh ĐứcTVHĐQT1956CN TCKT/ThS QTKDĐộc lập
Ông Kato ShinTVHĐQT-Cử nhân102,741,220N/A
Ông Ngô Hà BắcTVHĐQT1955KS Vật lý12,877,2552011
Ông Phạm Trí NguyênTVHĐQT1959CN Kinh tế/ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan TrungTVHĐQT1964CN Kinh tế52,524,2662020
Bà Trịnh Thị Mai AnhTVHĐQT1992CN Khoa học75,937,7152020
Ông Yoshizawa ToshikiTVHĐQT1967CN Luật205,482,4402020
Ông Phạm Hồng HảiTGĐ1974CN QTKD2024
Bà Huỳnh Lê MaiPhó TGĐ1968ThS QTKD168,7502013
Ông Nguyễn Văn HươngPhó TGĐ1980TC QTKDN/A
Ông Trương Đình LongPhó TGĐ1973ThS QTKD/KS Nông Lâm412,6421997
Ông Trương Thành NamPhó TGĐ1972CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng123,7502005
Ông Đoàn Hà TuyênGĐ khối1977CN Tài chính - Ngân hàng-N/A
Ông Lê Thanh Quý NgọcGĐ khối1984ThS QTKD-N/A
Bà Nguyễn Thị Thúy MinhTrưởng BKS1979CN Kế toán182,8322002
Bà Đặng Thị QuýThành viên BKS1965CN Kinh tế2011
Ông Phạm Quang VinhThành viên BKS1967CN Kinh tế2014
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Trịnh Văn TuấnCTHĐQT1965KS Điện tử60,744,8812010
Ông Bùi Minh ĐứcTVHĐQT1956CN TCKT/ThS QTKDĐộc lập
Ông Kato ShinTVHĐQT-N/a102,741,220N/A
Ông Ngô Hà BắcTVHĐQT1955KS Vật lý8,584,8372011
Ông Phạm Trí NguyênTVHĐQT1959CN Kinh tế/ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan TrungTVHĐQT1964CN Kinh tế35,016,1782020
Bà Trịnh Thị Mai AnhTVHĐQT1992CN Khoa học55,796,3602020
Ông Yoshizawa ToshikiTVHĐQT1967CN Luật205,482,4402020
Ông Nguyễn Đình TùngTGĐ/TVHĐQT1971ThS QTKD553,0022012
Ông Bùi Thành TrungPhó TGĐ1976CN Kinh tế đối ngoại2022
Bà Huỳnh Lê MaiPhó TGĐ1968ThS QTKD112,5002013
Ông Nguyễn Văn HươngPhó TGĐ1980TC QTKDN/A
Ông Trương Đình LongPhó TGĐ1973ThS QTKD/KS Nông Lâm275,0951997
Ông Trương Thành NamPhó TGĐ1972CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng82,5002005
Bà Nguyễn Thị Thúy MinhTrưởng BKS1979CN Kế toán121,8882002
Bà Đặng Thị QuýThành viên BKS1965CN Kinh tế2011
Ông Phạm Quang VinhThành viên BKS1967CN Kinh tế2014