Mở cửa11,200
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,100
KLGD1,462,700
Vốn hóa27,494
Dư mua1,400,600
Dư bán287,800
Cao 52T 13,000
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T2,676,690
NN mua40,600
% NN sở hữu19.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*1,453
P/E7.71
F P/E4.01
BVPS12,844
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,164,400,423 | 85 | ||
CĐ lớn | 205,482,440 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,164,400,423 | 85 | ||
CĐ lớn | 205,482,440 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 29,991 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 606,920,843 | 55.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 213,680,902 | 19.50 | |||
Tổ chức trong nước | 275,274,607 | 25.12 |