Mở cửa10,400
Cao nhất10,450
Thấp nhất10,350
KLGD1,396,100
Vốn hóa25,644
Dư mua515,100
Dư bán1,064,300
Cao 52T 13,000
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T2,818,601
NN mua181,700
% NN sở hữu19.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*1,286
P/E8.09
F P/E4.80
BVPS13,135
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,164,400,423 | 85 | ||
CĐ lớn | 205,482,440 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,164,400,423 | 85 | ||
CĐ lớn | 205,482,440 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 29,991 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 606,920,843 | 55.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 213,680,902 | 19.50 | |||
Tổ chức trong nước | 275,274,607 | 25.12 |