Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,200
KLGD54,700
Vốn hóa1,460
Dư mua139,900
Dư bán114,300
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T50,759
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*895
P/E8.38
F P/E35.16
BVPS9,570
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 6,000 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 199,994,000 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/10/2022 | CĐ nước ngoài | 6,000 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 199,994,000 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/11/2021 | CĐ nước ngoài | 80,000 | 0.04 | ||
CĐ trong nước | 199,920,000 | 99.96 |