Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,200
KLGD54,700
Vốn hóa1,460
Dư mua139,900
Dư bán114,300
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T50,759
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*895
P/E8.38
F P/E35.16
BVPS9,570
P/B0.78
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Sao Hôm Nha Trang | 560,665 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Sản xuất Bình Hưng | 2,150,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm sạch JP | 200 (VND) | 100 | |
CTCP Bánh Givral | 650,000 (VND) | 50.77 | |
CTCP Kem Tín Phát | 15,000 (VND) | 99.87 | |
CTCP Kem Tràng Tiền | 15,000 (VND) | 99.98 | |
CTCP Tân Việt | 100,000 (VND) | 51.42 | |
CTCP Viptour-Togi | 303,253 (VND) | 86.13 | |
Quỹ đầu tư cơ hội đặc biệt LEADVISORS | 100,000 (VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Sao Hôm Nha Trang | 560,665 (VND) | 100 |
CTCP Bánh Givral | 330,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Dịch vụ hỗ trợ và Phát triển đầu tư (IOC) | 100,000 (VND) | 49.10 | |
CTCP Kem Tràng Tiền | 15,000 (VND) | 99.98 | |
CTCP Tân Việt | 100,000 (VND) | 51.42 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Bình Hưng | 60,000 (VND) | 99 | |
CTCP Truyền thông Đại Dương | 40,000 (VND) | 94 | |
CTCP Viptour-Togi | 202,790 (VND) | 79.26 | |
Quỹ đầu tư cơ hội đặc biệt LEADVISORS | 100,000 (VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tân Việt | 100,000 (VND) | 51.42 |
CTCP Thương mại và dịch vụ Bình Hưng | 65,000 (VND) | 99 |