Mở cửa12,000
Cao nhất12,400
Thấp nhất12,000
KLGD325,662
Vốn hóa12,721
Dư mua1,184,538
Dư bán827,638
Cao 52T 15,500
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T1,535,669
NN mua-
% NN sở hữu6.61
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.68
EPS*389
P/E31.11
F P/E21.14
BVPS11,110
P/B1.09
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sinh học Dầu khí Miền Trung | - | 34.28 |
Công ty TNHH Hóa chất Chất hóa dẻo VINA | - | 15 | |
Công ty TNHH Kho ngầm Xăng dầu Dầu khí Việt Nam | - | 19 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dầu nội địa PVOIL Lào | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dầu Quốc tế Singapore | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Xăng dầu Dầu khí Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Bạc Liêu | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Lào | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Thanh Hóa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Trà Vinh | - | 100 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | - | 68 | |
CTCP Dầu khí Mê Kông | - | 89.37 | |
CTCP Dầu nhờn PV Oil | - | 62.66 | |
CTCP Dịch vụ Dầu khí Thái Bình | - | 68 | |
CTCP Điều Phú Yên | - | 47.79 | |
CTCP Hóa dầu và Nhiên liệu Sinh học Dầu khí | - | 39.76 | |
CTCP Nhiên liệu Sinh học Phương Đông | - | 30.20 | |
CTCP Sản xuất và Chế biến Dầu khí Phú Mỹ | - | 67.64 | |
CTCP Thương mại Dầu khí | - | 29 | |
CTCP Thương mại Thạch Hãn | - | 45 | |
CTCP Thương mại Xuất nhâp khẩu Thủ Đức | - | 51.01 | |
CTCP Vật tư - Xăng dầu | - | 44.87 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Bình Thuận | - | 79.68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Cái Lân | - | 80.19 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Campuchia | - | 51 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Hà Nội | - | 71.84 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | - | 56.75 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Ninh Bình | - | 20.26 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Thọ | - | 71.68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | - | 67.64 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí PV Oil Hải Phòng | - | 72 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí PV Oil Miền Trung | - | 72.29 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Sài Gòn | - | 65.18 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Tây Ninh | - | 78.62 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | - | 56.50 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Tàu | - | 57.18 | |
Tổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP | - | 94.78 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hóa chất Chất hóa dẻo VINA | - | 15 |
Công ty TNHH Kho ngầm Xăng dầu Dầu khí Việt Nam | - | 19 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dầu nội địa PVOIL Lào | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dầu Quốc tế Singapore | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Xăng dầu Dầu khí Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Bạc Liêu | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Lào | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Trà Vinh | - | 100 | |
CTCP Dầu khí Mê Kông | - | 89.37 | |
CTCP Dầu nhờn PV Oil | - | 62.67 | |
CTCP Dịch vụ Dầu khí Thái Bình | - | 51 | |
CTCP Điều Phú Yên | - | 47.79 | |
CTCP Hóa dầu và Nhiên liệu Sinh học Dầu khí | - | 39.76 | |
CTCP Hóa dầu và Nhiên liệu Sinh học Dầu khí Miền Trung | - | 34.28 | |
CTCP Nhiên liệu Sinh học Phương Đông | - | 30.20 | |
CTCP Sản xuất và Chế biến Dầu khí Phú Mỹ | - | 67.64 | |
CTCP Thương mại Dầu khí | - | 29 | |
CTCP Thương mại Thạch Hãn | - | 45 | |
CTCP Thương mại Xuất nhâp khẩu Thủ Đức | - | 51.01 | |
CTCP Vật tư - Xăng dầu | - | 44.87 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Bình Thuận | - | 79.68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Cái Lân | - | 80.19 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Campuchia | - | 51 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Hà Nội | - | 71.84 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | - | 56.75 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Ninh Bình | - | 20.26 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Thọ | - | 71.68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | - | 67.13 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí PV Oil Hải Phòng | - | 72 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí PV Oil Miền Trung | - | 72.29 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Sài Gòn | - | 65.18 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Tây Ninh | - | 78.62 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | - | 68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thanh Hóa | - | 56.86 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | - | 56.50 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Tàu | - | 57.18 | |
Tổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư | - | 94.78 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Kinh doanh dầu nội địa PVOIL Lào | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dầu Quốc tế Singapore | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Dầu khí Lào | - | 100 | |
CTCP Dầu nhờn PV Oil | - | 62.67 | |
CTCP Dịch vụ Dầu khí Thái Bình | - | 51 | |
CTCP Hóa dầu và Nhiên liệu Sinh học Dầu khí Miền Trung | - | 34.28 | |
CTCP Nhiên liệu Sinh học Phương Đông | - | 30.01 | |
CTCP Sản xuất và Chế biến Dầu khí Phú Mỹ | - | 67.64 | |
CTCP Thương mại Dầu khí Petechim | - | 29 | |
CTCP Thương mại Du lịch Xăng dầu Dầu khí Hà Giang | - | 80.37 | |
CTCP Thương mại Thạch Hãn | - | 45 | |
CTCP Thương mại Xuất nhâp khẩu Thủ Đức | - | 51.01 | |
CTCP Thương nghiệp Cà Mau | - | 24.48 | |
CTCP Vận tải Xăng dầu Dầu khí Việt Nam | - | 71 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Bạc Liêu | - | 96.10 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Bình Thuận | - | 79.68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Cái Lân | - | 80.19 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Campuchia | - | 51 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Hà Nội | - | 71.84 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định | - | 56.75 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Ninh Bình | - | 33.30 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Thọ | - | 71.68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | - | 67.13 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí PV Oil Hải Phòng | - | 72 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí PV Oil Miền Trung | - | 72.29 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Sài Gòn | - | 66.93 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Tây Ninh | - | 78.62 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | - | 68 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thanh Hóa | - | 56.86 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Trà Vinh | - | 96.27 | |
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Tàu | - | 57.18 | |
Tổng công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư | - | 95.09 |