Mở cửa5,400
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,400
KLGD1,955
Vốn hóa43
Dư mua23,345
Dư bán35,345
Cao 52T 9,000
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T38,759
NN mua-
% NN sở hữu6.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS*275
P/E20.03
F P/E12.51
BVPS12,947
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lư Hồng Chiều | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Tài Chính | 60,380 | 2007 |
Ông Đặng Anh Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 468,023 | N/A | |
Ông Đinh Quang Thái | TVHĐQT | 1964 | Tiến sỹ | 170,350 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hà Thanh | TVHĐQT | 1959 | Đại học | 189,286 | 1999 | |
Ông Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Khoa học | 128,903 | 1996 | |
Ông Lê Việt Thắng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 68,370 | 2000 | |
Ông La Thanh Cần | GĐ | 1978 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KTT | 1981 | CN Tài Chính | 60,064 | 2003 | |
Ông Vũ Bình Minh | Trưởng BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 8,004 | N/A | |
Bà Đỗ Liên Hương | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 86 | N/A | |
Bà Đoàn Thu Hằng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lư Hồng Chiều | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Tài Chính | 60,380 | 2007 |
Ông Phạm Thế Hùng | Phó CTHĐQT | 1964 | Đại học | 427,504 | 2010 | |
Ông Đinh Quang Thái | TVHĐQT | 1964 | Tiến sỹ | 170,350 | 2009 | |
Ông Nguyễn Doãn Lê Minh | TVHĐQT | 1967 | KS Kinh tế/KS Đ.tử Viễn thông | 30,054 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hà Thanh | TVHĐQT | 1959 | Đại học | 189,286 | 1999 | |
Ông Đặng Anh Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ĐH Bách khoa | 468,023 | 1996 | |
Ông Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tổng hợp | 128,903 | 1996 | |
Ông Lê Việt Thắng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 68,370 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KTT | 1981 | CN TCKT | 60,064 | 2003 | |
Ông Vũ Bình Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kế toán | 8,004 | N/A | |
Bà Đỗ Liên Hương | Thành viên BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 86 | N/A | |
Bà Đoàn Thu Hằng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lư Hồng Chiều | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Tài Chính | 60,380 | 2007 |
Ông Phạm Thế Hùng | Phó CTHĐQT | 1964 | Đại học | 427,504 | 2010 | |
Ông Đinh Quang Thái | TVHĐQT | 1964 | Tiến sỹ | 170,350 | 2009 | |
Ông Nguyễn Doãn Lê Minh | TVHĐQT | 1967 | KS Kinh tế/KS Đ.tử Viễn thông | 30,054 | 1994 | |
Ông Đặng Anh Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ĐH Bách khoa | 468,023 | 1996 | |
Ông Hoàng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tổng hợp | 128,903 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | Đại học | 189,286 | 1999 | |
Ông Lê Việt Thắng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 68,370 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KTT | 1981 | CN TCKT | 60,064 | 2003 | |
Ông Vũ Bình Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kế toán | 8,004 | N/A | |
Bà Đỗ Liên Hương | Thành viên BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 86 | N/A | |
Bà Đoàn Thu Hằng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 2015 |