Mở cửa5,400
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,400
KLGD1,955
Vốn hóa43
Dư mua23,345
Dư bán35,345
Cao 52T 9,000
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T38,759
NN mua-
% NN sở hữu6.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS*275
P/E20.03
F P/E12.51
BVPS12,947
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 802,855 | 10.09 | ||
CĐ trong nước | 7,157,455 | 89.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 392,106 | 4.93 | ||
CĐ trong nước | 7,568,204 | 95.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 568,506 | 7.14 | ||
CĐ trong nước | 7,391,804 | 92.86 |