Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T38,279
NN mua-
% NN sở hữu5.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*93
P/E54.76
F P/E11.60
BVPS12,886
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 802,855 | 10.09 | ||
CĐ trong nước | 7,157,455 | 89.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 392,106 | 4.93 | ||
CĐ trong nước | 7,568,204 | 95.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 568,506 | 7.14 | ||
CĐ trong nước | 7,391,804 | 92.86 |