Mở cửa23,300
Cao nhất23,500
Thấp nhất23,300
KLGD32,200
Vốn hóa1,505
Dư mua700
Dư bán1,100
Cao 52T 25,600
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T4,912
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.13
EPS*1,760
P/E13.38
F P/E8.11
BVPS13,689
P/B1.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Lê Sơn | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ | - | N/A |
Bà Phương Thanh Nhung | Phó CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Hàn Thị Khánh Vinh | TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Vương | TVHĐQT | 1955 | Dược sỹ | 8,860,197 | 1978 | |
Bà Phạm Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ CK1 | 8,585,986 | 2021 | |
Ông Hà Đức Cường | Phó TGĐ | 1970 | ThS Dược | 115,798 | 2002 | |
Bà Lê Thị Thúy Anh | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 20,041 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thế Đề | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 44,125 | 2011 | |
Bà Kiều Thị Minh Hồng | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ | 8,585,986 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Vũ | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | 11,134,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dung | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Lê Sơn | CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A |
Bà Phương Thanh Nhung | Phó CTHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Hàn Thị Khánh Vinh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Vương | TVHĐQT | 1955 | Dược sỹ | 8,724,197 | 1978 | |
Bà Phạm Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ CK1 | 8,585,986 | 2021 | |
Ông Hà Đức Cường | Phó TGĐ | 1970 | ThS Dược | 139,298 | 2002 | |
Bà Lê Thị Thúy Anh | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 20,041 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thế Đề | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 310,152 | 2011 | |
Bà Kiều Thị Minh Hồng | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ | 8,585,986 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Vũ | Thành viên BKS | - | N/a | 11,134,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dung | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Sơn | CTHĐQT | - | Dược sỹ | 2021 | |
Bà Phương Thanh Nhung | Phó CTHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Hàn Thị Khánh Vinh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Dương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Vương | TVHĐQT | 1955 | Dược sỹ | 8,724,197 | 1978 | |
Bà Phạm Thị Xuân Hương | TGĐ | 1965 | Dược sỹ CK1 | 2021 | ||
Ông Dương Minh Hùng | Phó TGĐ | 1980 | T.S Dược học | N/A | ||
Ông Hà Đức Cường | Phó TGĐ | 1970 | ThS Dược | 139,298 | 2002 | |
Bà Lê Thị Thúy Anh | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 24,341 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thế Đề | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 347,852 | 2011 | |
Bà Kiều Thị Minh Hồng | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Thành | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dung | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |