Mở cửa23,300
Cao nhất23,500
Thấp nhất23,300
KLGD32,200
Vốn hóa1,505
Dư mua700
Dư bán1,100
Cao 52T 25,600
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T4,912
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.13
EPS*1,760
P/E13.38
F P/E8.11
BVPS13,689
P/B1.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 514,644 | 0.80 | ||
CĐ khác trong nước | 37,990,423 | 59.31 | |||
CĐ lớn trong nước | 25,545,825 | 39.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2023 | CĐ khác | 27,370,867 | 51.72 | ||
CĐ lớn trong nước | 25,545,825 | 48.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 1,230,432 | 4.63 | ||
CĐ khác trong nước | 6,812,681 | 25.63 | |||
CĐ lớn | 18,534,167 | 69.74 |