Mở cửa8,720
Cao nhất8,730
Thấp nhất8,460
KLGD4,534,100
Vốn hóa2,869
Dư mua172,000
Dư bán41,800
Cao 52T 15,900
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T5,485,676
NN mua63,100
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*906
P/E9.63
F P/E8.19
BVPS11,647
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,193,949 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 253,376,218 | 84.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,723,200 | 2.24 | |||
Tổ chức trong nước | 38,706,633 | 12.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 356,233 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 171,752,564 | 85.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,101,100 | 1.05 | |||
Tổ chức trong nước | 25,790,103 | 12.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 31,433 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 173,172,626 | 86.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 26,770,441 | 13.39 |