Mở cửa13,700
Cao nhất13,950
Thấp nhất13,700
KLGD1,863,300
Vốn hóa4,620
Dư mua581,200
Dư bán404,100
Cao 52T 16,300
Thấp 52T12,100
KLBQ 52T4,825,285
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS*1,283
P/E10.76
F P/E12.96
BVPS11,668
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,193,949 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 253,376,218 | 84.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,723,200 | 2.24 | |||
Tổ chức trong nước | 38,706,633 | 12.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 356,233 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 171,752,564 | 85.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,101,100 | 1.05 | |||
Tổ chức trong nước | 25,790,103 | 12.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 31,433 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 173,172,626 | 86.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 26,770,441 | 13.39 |