Mở cửa13,700
Cao nhất13,950
Thấp nhất13,700
KLGD1,691,600
Vốn hóa4,620
Dư mua554,600
Dư bán254,600
Cao 52T 16,300
Thấp 52T12,100
KLBQ 52T4,825,285
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS*1,283
P/E10.76
F P/E12.96
BVPS11,668
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/03/2024 | Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong | 18,020,000 | 9.01 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 15,137,550 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 18,020,000 | 9.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
07/04/2022 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 18,020,000 | 9.01 |