Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD100
Vốn hóa41
Dư mua3,800
Dư bán300
Cao 52T 16,500
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T64
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.08
Beta0.29
EPS*650
P/E17.40
F P/E11.96
BVPS10,195
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,659,170 | 86.40 | ||
CĐ Nhà nước | 576,120 | 13.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 97,360 | 2.30 | ||
CĐ tổ chức | 4,137,930 | 97.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,659,170 | 86.40 | ||
CĐ Nhà nước | 576,120 | 13.60 | Tổng Công ty Kinh doanh vốn nhà nước (SCIC) |