Mở cửa26,600
Cao nhất26,800
Thấp nhất26,500
KLGD1,010,600
Vốn hóa5,536
Dư mua40,800
Dư bán25,900
Cao 52T 28,400
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T1,374,227
NN mua120,900
% NN sở hữu19.84
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.25
EPS*2,809
P/E9.47
F P/E6.52
BVPS42,313
P/B0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Kinh tế | 51,637,720 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,385,968 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Tùng | TVHĐQT | 1953 | Giáo sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 50,663,282 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ Tài chính | 1986 | N/a | 52,506 | N/A | |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh | KTT | 1975 | ACCA/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | T.S K.Tế | 41,639,042 | Độc lập | |
Bà Hà Thị Thanh Vân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | Cử nhân/ThS QTKD | 6,236,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1980 | ThS Kinh tế | 155,077 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Kinh tế | 51,637,720 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,385,968 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Tùng | TVHĐQT | 1953 | Giáo sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 50,663,282 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ Tài chính | 1986 | N/a | 52,506 | N/A | |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh | KTT | 1975 | ACCA/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | T.S K.Tế | 41,639,042 | Độc lập | |
Bà Hà Thị Thanh Vân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | Cử nhân/ThS QTKD | 6,236,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1980 | ThS Kinh tế | 155,077 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Kinh tế | 51,637,720 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,385,968 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Tùng | TVHĐQT | 1953 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 50,663,282 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị | 1986 | N/a | 52,506 | N/A | |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh | KTT | 1975 | ACCA/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | T.S K.Tế | 41,639,042 | Độc lập | |
Bà Hà Thị Thanh Vân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | CN QTKD | 6,236,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1980 | ThS Kinh tế | 155,077 | N/A |