Mở cửa26,600
Cao nhất26,800
Thấp nhất26,500
KLGD1,010,600
Vốn hóa5,536
Dư mua40,800
Dư bán25,900
Cao 52T 28,400
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T1,374,227
NN mua120,900
% NN sở hữu19.84
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.25
EPS*2,809
P/E9.47
F P/E6.52
BVPS42,313
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 35,545,518 | 16.43 | ||
CĐ khác trong nước | 121,236,512 | 56.06 | |||
CĐ lớn trong nước | 50,411,720 | 23.30 | |||
CĐ sáng lập | 1,701,000 | 0.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,399,830 | 3.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 27,201,510 | 12.57 | ||
CĐ khác trong nước | 129,580,520 | 59.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 50,411,720 | 23.30 | |||
CĐ sáng lập | 1,701,000 | 0.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 7,463,830 | 3.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 17,366,235 | 8.03 | ||
CĐ khác trong nước | 146,834,620 | 67.87 | |||
CĐ lớn trong nước | 50,411,720 | 23.30 | |||
CĐ sáng lập | 1,746,005 | 0.81 |