Mở cửa26,600
Cao nhất26,800
Thấp nhất26,500
KLGD1,010,600
Vốn hóa5,536
Dư mua40,800
Dư bán25,900
Cao 52T 28,400
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T1,374,227
NN mua120,900
% NN sở hữu19.84
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.25
EPS*2,809
P/E9.47
F P/E6.52
BVPS42,313
P/B0.63
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bibica | 187,527 (VND) | 98.30 |
CTCP Cà phê Golden Beans | 73,235 (VND) | 79.59 | |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) | 147,280 (VND) | 80.52 | |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) | 417,146 (VND) | 51.25 | |
CTCP PAN - HULIC | 157,442 (VND) | 50.97 | |
CTCP PAN Farm | 1,220,738 (VND) | 81.91 | |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam | 175,870 (VND) | 80.05 | |
CTCP Thực phẩm Khang An | 350,000 (VND) | 80.11 | |
CTCP Thực phẩm PAN | 1,000,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Thực phẩm Sao Ta | 653,889 (VND) | 50.12 | |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) | 64,019 (USD) | 73.45 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) | 143,872 (VND) | 76.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bibica | 187,527 (VND) | 98.30 |
CTCP Cà phê Golden Beans | 73,235 (VND) | 79.59 | |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) | 147,280 (VND) | 80.52 | |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) | 320,889 (VND) | 51.25 | |
CTCP PAN - HULIC | 157,442 (VND) | 50.97 | |
CTCP PAN Farm | 1,220,738 (VND) | 81.91 | |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam | 175,870 (VND) | 80.05 | |
CTCP Thực phẩm Khang An | 350,000 (VND) | 80.11 | |
CTCP Thực phẩm PAN | 1,000,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Thực phẩm Sao Ta | 653,889 (VND) | 50.12 | |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) | 64,019 (USD) | 73.45 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) | 141,072 (VND) | 76.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bibica | 154,208 (VND) | 50.07 |
CTCP Cà phê Golden Beans | 73,235 (VND) | 79.60 | |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) | 147,280 (VND) | 80.50 | |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) | 320,889 (VND) | 50.33 | |
CTCP PAN - HULIC | 157,442 (VND) | 50.97 | |
CTCP PAN Farm | 1,220,738 (VND) | 81.92 | |
CTCP Phân phối hàng tiêu dùng PAN ( PAN CG) | 200,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam | 175,870 (VND) | 80.04 | |
CTCP Thực phẩm Khang An | 350,000 (VND) | 80.11 | |
CTCP Thực phẩm PAN | 1,000,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Thực phẩm Sao Ta | 653,889 (VND) | 50.10 | |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) | 64,019 (USD) | 73.45 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) | 141,072 (VND) | 78.32 |