Mở cửa26,100
Cao nhất26,100
Thấp nhất25,500
KLGD3,300
Vốn hóa5,916
Dư mua16,600
Dư bán900
Cao 52T 39,600
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T2,133
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.19
EPS*-631
P/E-40.19
F P/E-2,859.98
BVPS10,057
P/B2.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thành Đạt | CTHĐQT | 1987 | KS Xây dựng | 2021 | |
Ông Hoàng Sỹ Quyết | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 80,700 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2019 | ||
Ông Nguyễn Thái Phúc | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 2021 | ||
Ông Trần Nhân Tâm | TVHĐQT | 1971 | KS Quản lý đất đai | 5,208,384 | N/A | |
Ông Trương Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Ông Đào Minh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 35,000,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | Phó TGĐ | 1971 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Duy Hòa | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đào Đức Mạnh | Thành viên BKS | 1992 | KS Máy tàu biển | 2019 | ||
Bà Trần Thị Lam Giang | Thành viên BKS | 1998 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Thành Đạt | CTHĐQT | 1987 | KS Xây dựng | 2021 | |
Ông Hoàng Sỹ Quyết | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 80,700 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2019 | ||
Ông Nguyễn Thái Phúc | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 2021 | ||
Ông Trần Nhân Tâm | TVHĐQT | 1971 | KS Quản lý đất đai | 5,208,384 | N/A | |
Ông Trương Hoàng Hải | TVHĐQT | 1982 | KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Ông Trương Hoàng Hải | TGĐ | 1982 | KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Ông Đào Minh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 35,000,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Duy Hòa | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đào Đức Mạnh | Thành viên BKS | 1992 | KS Máy tàu biển | 2019 | ||
Bà Trần Thị Lam Giang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Đạt | CTHĐQT | 1987 | KS Xây dựng | 2021 | |
Ông Hoàng Sỹ Quyết | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 80,700 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2019 | ||
Ông Nguyễn Thái Phúc | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 2021 | ||
Ông Trần Nhân Tâm | TVHĐQT | 1971 | KS Quản lý đất đai | 5,208,384 | N/A | |
Ông Trương Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Ông Đào Minh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 2008 | ||
Ông Nguyễn Duy Hòa | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đào Đức Mạnh | Thành viên BKS | 1992 | KS Máy tàu biển | 2019 | ||
Bà Trần Thị Lam Giang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |