Mở cửa89,800
Cao nhất91,000
Thấp nhất89,800
KLGD52,535
Vốn hóa2,260
Dư mua34,165
Dư bán67,965
Cao 52T 94,000
Thấp 52T76,800
KLBQ 52T17,680
NN mua800
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM9,500
T/S cổ tức0.11
Beta1
EPS*10,598
P/E8.40
F P/E7.42
BVPS22,749
P/B3.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 14,672,088 | 2018 |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TVHĐQT | 1988 | T.S Hóa học | 2,258,333 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 107,066 | 2018 | |
Ông Vương Quốc Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | 32,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Đức | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1988 | KS Hóa | 19,331 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hùng Cường | Phó GĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 333 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kế toán | 16,732 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phó Đức Tùng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Trần Văn Cương | Thành viên BKS | 1990 | CN Hóa | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 14,672,088 | 2018 |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TVHĐQT | 1988 | T.S Hóa học | 2,258,333 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 107,066 | 2018 | |
Ông Vương Quốc Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 32,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Đức | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1988 | KS Hóa | 19,331 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hùng Cường | Phó GĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 333 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kế toán | 16,732 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phó Đức Tùng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Trần Văn Cương | Thành viên BKS | 1990 | CN Hóa | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 14,672,088 | 2018 |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TVHĐQT | 1988 | T.S Hóa học | 2,258,333 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 107,066 | 2018 | |
Ông Vương Quốc Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 32,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Đức | GĐ/TVHĐQT | 1988 | KS Hóa | 19,331 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hùng Cường | Phó GĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 333 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kế toán | 16,732 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phó Đức Tùng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Trần Văn Cương | Thành viên BKS | 1990 | CN Hóa | 2018 |