Mở cửa89,800
Cao nhất91,000
Thấp nhất89,800
KLGD52,535
Vốn hóa2,260
Dư mua34,165
Dư bán67,965
Cao 52T 94,000
Thấp 52T76,800
KLBQ 52T17,680
NN mua800
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM9,500
T/S cổ tức0.11
Beta1
EPS*10,598
P/E8.40
F P/E7.42
BVPS22,749
P/B3.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 25,740 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 11,334,805 | 45.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 191,400 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 13,448,055 | 53.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,200 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 11,494,245 | 45.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 200 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 13,488,355 | 53.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/05/2021 | Cá nhân trong nước | 11,416,245 | 45.66 | ||
Tổ chức trong nước | 13,583,755 | 54.34 |