Mở cửa89,800
Cao nhất91,000
Thấp nhất89,800
KLGD52,535
Vốn hóa2,260
Dư mua34,165
Dư bán67,965
Cao 52T 94,000
Thấp 52T76,800
KLBQ 52T17,680
NN mua800
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM9,500
T/S cổ tức0.11
Beta1
EPS*10,598
P/E8.40
F P/E7.42
BVPS22,749
P/B3.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Công ty TNHH MTV hóa chất Đức Giang - Lào Cai | 12,750,422 | 51 |
Đào Hữu Duy Anh | 2,258,333 | 9.03 | |
Đào Hữu Huyền | 1,921,666 | 7.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV hóa chất Đức Giang - Lào Cai | 12,750,422 | 51 |
Đào Hữu Duy Anh | 2,258,333 | 9.03 | |
Đào Hữu Huyền | 1,921,666 | 7.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV hóa chất Đức Giang - Lào Cai | 12,750,422 | 51 |
Đào Hữu Duy Anh | 2,258,333 | 9.03 | |
Đào Hữu Huyền | 1,921,666 | 7.69 |