Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD9,650
Vốn hóa770
Dư mua22,350
Dư bán33,950
Cao 52T 9,400
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T50,676
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*444
P/E15.15
F P/E20.08
BVPS11,381
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Vận tải Thủy Bộ Hải Hà | 41,200,000 | 36.36 |
CTCP Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 20,600,000 | 18.18 | |
Công ty TNHH MTV Đại Hải Hà Petro | 15,450,000 | 13.64 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Vận tải Hải Minh Hưng | 13,942,066 | 12.31 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,870,783 | 5.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Vận tải Thủy Bộ Hải Hà | 41,200,000 | 36.36 |
CTCP Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 20,600,000 | 18.18 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Vận tải Hải Minh Hưng | 17,138,866 | 15.13 | |
Công ty TNHH MTV Đại Hải Hà Petro | 15,450,000 | 13.64 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,870,783 | 5.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Vận tải Thủy Bộ Hải Hà | 40,000,000 | 36.36 |
CTCP Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 20,000,000 | 18.18 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Vận tải Hải Minh Hưng | 16,639,676 | 15.13 | |
Công ty TNHH MTV Đại Hải Hà Petro | 15,000,000 | 13.64 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,699,970 | 5.18 |