Mở cửa8,200
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,000
KLGD24,400
Vốn hóa940
Dư mua16,100
Dư bán168,900
Cao 52T 9,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T52,125
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*392
P/E20.95
F P/E24.47
BVPS11,365
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Vận tải Thủy Bộ Hải Hà | 41,200,000 | 36.36 |
CTCP Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 20,600,000 | 18.18 | |
Công ty TNHH MTV Đại Hải Hà Petro | 15,450,000 | 13.64 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Vận tải Hải Minh Hưng | 13,942,066 | 12.31 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,870,783 | 5.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Vận tải Thủy Bộ Hải Hà | 41,200,000 | 36.36 |
CTCP Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 20,600,000 | 18.18 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Vận tải Hải Minh Hưng | 17,138,866 | 15.13 | |
Công ty TNHH MTV Đại Hải Hà Petro | 15,450,000 | 13.64 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,870,783 | 5.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Vận tải Thủy Bộ Hải Hà | 40,000,000 | 36.36 |
CTCP Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân | 20,000,000 | 18.18 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Vận tải Hải Minh Hưng | 16,639,676 | 15.13 | |
Công ty TNHH MTV Đại Hải Hà Petro | 15,000,000 | 13.64 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 5,699,970 | 5.18 |