Mở cửa15,100
Cao nhất17,400
Thấp nhất13,300
KLGD4,900
Vốn hóa305
Dư mua2,100
Dư bán4,000
Cao 52T 19,000
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T788
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM776
T/S cổ tức0.05
Beta2.18
EPS*1,039
P/E14.60
F P/E20.60
BVPS10,983
P/B1.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Tuấn Anh | CTHĐQT | 1980 | N/a | 6,132,799 | N/A |
Bà Hà Thị Hoa | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 1,367,600 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Sơn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 3,199,800 | N/A | |
Ông Trần Xuân Thu | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 5,361,186 | 2015 | |
Ông Huỳnh Trịnh Văn | Phó GĐ | 1983 | ThS Quản lý K.Tế | 1,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Cường | Phó GĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 71,050 | 2014 | |
Ông Nguyễn Tấn Phát | KTT | 1991 | ThS Kế toán | 500 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Phương Thúy | Trưởng BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 300 | 2010 | |
Bà Phạm Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | 500 | N/A | |
Ông Phan Bá Công | Thành viên BKS | 1991 | CN Kiểm toán | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Tuấn Anh | CTHĐQT | 1980 | N/a | 6,132,799 | N/A |
Bà Hà Thị Hoa | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 1,574,000 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Sơn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 3,199,800 | N/A | |
Ông Trần Xuân Thu | GĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 5,361,186 | 2015 | |
Ông Huỳnh Trịnh Văn | Phó GĐ | 1983 | ThS Quản lý K.Tế | 1,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Cường | Phó GĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 71,050 | 2014 | |
Ông Nguyễn Tấn Phát | KTT | 1991 | ThS Kế toán | 500 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Phương Thúy | Trưởng BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 300 | 2010 | |
Bà Phạm Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | 500 | N/A | |
Ông Phan Bá Công | Thành viên BKS | 1991 | CN Kiểm toán | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Tuấn Anh | CTHĐQT | 1980 | N/a | 6,132,799 | N/A |
Bà Hà Thị Hoa | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 1,574,000 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Sơn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 3,199,800 | N/A | |
Ông Trần Xuân Thu | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 5,361,186 | 2015 | |
Ông Huỳnh Trịnh Văn | Phó GĐ | 1983 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Cường | Phó GĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 72,750 | 2014 | |
Ông Nguyễn Tấn Phát | KTT | 1991 | N/a | 500 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Phương Thúy | Trưởng BKS | 1988 | N/a | 300 | 2010 | |
Bà Phạm Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1977 | N/a | 500 | N/A | |
Ông Phan Bá Công | Thành viên BKS | 1991 | CN Kiểm toán | 2010 |