Mở cửa12,800
Cao nhất13,200
Thấp nhất12,800
KLGD800
Vốn hóa231
Dư mua500
Dư bán3,700
Cao 52T 19,600
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T910
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM776
T/S cổ tức0.07
Beta1.35
EPS*996
P/E11.50
F P/E15.56
BVPS11,232
P/B1.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 14,589,284 | 83.26 |
Nguyễn Anh Triển | 1,275,000 | 7.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 14,589,284 | 83.26 |
Nguyễn Anh Triển | 1,275,000 | 7.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 14,589,284 | 83.26 |
Nguyễn Anh Triển | 1,275,000 | 7.28 |