Mở cửa15,100
Cao nhất17,400
Thấp nhất13,300
KLGD4,900
Vốn hóa305
Dư mua2,100
Dư bán4,000
Cao 52T 19,000
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T788
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM776
T/S cổ tức0.05
Beta2.18
EPS*1,039
P/E14.60
F P/E20.60
BVPS10,983
P/B1.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 14,589,284 | 83.26 |
Nguyễn Anh Triển | 1,275,000 | 7.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 14,589,284 | 83.26 |
Nguyễn Anh Triển | 1,275,000 | 7.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | 14,589,284 | 83.26 |
Nguyễn Anh Triển | 1,275,000 | 7.28 |