Mở cửa20,850
Cao nhất21,100
Thấp nhất20,800
KLGD546,400
Vốn hóa7,457
Dư mua94,500
Dư bán97,700
Cao 52T 27,700
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T2,560,971
NN mua49,800
% NN sở hữu16.61
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,031
P/E20.23
F P/E8.92
BVPS21,777
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1962 | KS Điện/ThS QTKD | 76,471,860 | 2002 |
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Vũ Ánh Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 1,032,366 | 2003 | |
Ông Nguyễn Minh Đệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Điện/ThS QTKD | 3,300,468 | 2005 | |
Ông Võ Hồng Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Điện/ThS QTKD | 6,737,055 | 2001 | |
Ông Đặng Quốc Tưởng | Phó TGĐ | 1981 | KS T.bị Điện | 619,062 | 2004 | |
Ông Nguyễn Nhật Tân | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,614,875 | 2011 | |
Ông Trịnh Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1991 | CN QTKD | 2024 | ||
Ông Trịnh Quang Thành | Phó TGĐ | 1963 | CN Hành Chánh/CN Luật | 2024 | ||
Bà Trần Thị Minh Việt | KTT | 1976 | CN Kế toán | 391,377 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Hà | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 161,888 | 1998 | |
Ông Hoàng Văn Cường | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Thành viên BKS | 1991 | CN Kiểm toán | 9,375 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1962 | KS Điện/ThS QTKD | 66,497,271 | 2002 |
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 15,552,449 | N/A | |
Ông Vũ Ánh Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 897,710 | 2003 | |
Ông Nguyễn Minh Đệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Điện/ThS QTKD | 2,869,973 | 2005 | |
Ông Võ Hồng Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Điện/ThS QTKD | 5,858,309 | 2001 | |
Ông Đặng Quốc Tưởng | Phó TGĐ | 1981 | KS T.bị Điện | 619,062 | 2004 | |
Ông Nguyễn Nhật Tân | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,404,240 | 2011 | |
Bà Trần Thị Minh Việt | KTT | 1976 | CN Kế toán | 391,377 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Hà | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 140,773 | 1998 | |
Ông Hoàng Văn Cường | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Thành viên BKS | 1991 | CN Kiểm toán | 9,375 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1962 | KS Điện/ThS QTKD | 57,823,715 | 2002 |
Ông Mai Lương Việt | TVHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Q.hệ Q.tế | 2020 | ||
Ông Vũ Ánh Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 897,710 | 2003 | |
Ông Nguyễn Minh Đệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Điện/ThS QTKD | 2,869,973 | 2005 | |
Ông Võ Hồng Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Điện/ThS QTKD | 5,858,309 | 2001 | |
Ông Đặng Quốc Tưởng | Phó TGĐ | 1981 | KS T.bị Điện | 619,062 | 2004 | |
Ông Nguyễn Nhật Tân | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,404,240 | 2011 | |
Bà Trần Thị Minh Việt | KTT | 1976 | CN Kế toán | 391,377 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Hà | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 140,773 | 1998 | |
Ông Hoàng Văn Cường | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Thành viên BKS | 1991 | CN Kiểm toán | 8,153 | 2020 |