Mở cửa20,850
Cao nhất21,100
Thấp nhất20,800
KLGD546,400
Vốn hóa7,457
Dư mua94,500
Dư bán97,700
Cao 52T 27,700
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T2,560,971
NN mua49,800
% NN sở hữu16.61
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,031
P/E20.23
F P/E8.92
BVPS21,777
P/B0.96
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Asia Dragon Trading Pte.Tld | 200,751 (VND) | 100 |
Công ty Cổ phần Cột thép Mạ kẽm Thái Nguyên | 30,000 (VND) | 81 | |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Tiến Bộ | 120,000 (VND) | 99.95 | |
Công ty Cổ phần KCN Quốc tế Hải Phòng | 10,000 (VND) | 99 | |
Công ty Cổ phần Kho bãi Phú Bình | 68,400 (VND) | 36 | |
Công Ty Cổ Phần PC1 Hà Nội | 15,000 (VND) | 66 | |
Công ty Cổ phần Thí nghiệm điện ETIK | 10,000 (VND) | 51 | |
Công ty Phát triển Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng | 880,210 (VND) | 70 | |
Công ty TNHH Chế tạo cột thép Đông Anh | 51,257 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Hà Đông | 5,943 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Miền Bắc | 10,236 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Miền Nam | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Mỹ Đình | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Nàng Hương | 726 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Ninh Bình | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Từ Liêm | 10,550 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Ô tô Hòa Bình | 119,000 (VND) | 99.83 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản CT2 | 612,245 (VND) | 49 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc Mỹ Đình | 200,000 (VND) | 99.39 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng miền Bắc | 277,830 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Công nghệ | 15,000 (VND) | 51 | |
CTCP Điện gió Liên Lập | 592,150 (VND) | 55.54 | |
CTCP Điện gió Phong Huy | 573,915 (VND) | 54.70 | |
CTCP Điện gió Phong Nguyên | 573,567 (VND) | 54.73 | |
CTCP Gang thép Cao Bằng | 430,064 (VND) | 25.09 | |
CTCP Khoáng sản Tấn Phát | 478,000 (VND) | 57.27 | |
CTCP Lắp máy Công nghiệp Việt Nam | 5,000 (VND) | 51 | |
CTCP Năng lượng Bảo Lâm | 34,000 (VND) | 99.90 | |
CTCP PC1 Thăng Long | 15,000 (VND) | 66 | |
CTCP Thiết bị Thương mại | 150,000 (VND) | 99.75 | |
CTCP Thủy điện Sông Gâm | 46,000 (VND) | 60 | |
CTCP Thủy Điện Trung Thu | 290,178 (VND) | 60 | |
CTCP Western Pacific | 615,000 (VND) | 30.08 | |
PC1 Australia Pty Ltd | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Chế tạo cột thép Đông Anh | 51,257 (VND) | 90 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Đại Mỗ | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Hà Đông | 5,943 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Hoàng Mai | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Miền Bắc | 10,236 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Miền Nam | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Mỹ Đình | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Nàng Hương | 726 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Ô tô Hòa Bình | 119,000 (VND) | 99.83 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản CT2 | 612,245 (VND) | 49 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc Mỹ Đình | 200,000 (VND) | 99.39 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng miền Bắc | 277,830 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Công nghệ | 15,000 (VND) | 51 | |
CTCP Điện gió Liên Lập | 592,150 (VND) | 55.54 | |
CTCP Điện gió Phong Huy | 573,915 (VND) | 54.70 | |
CTCP Điện gió Phong Nguyên | 573,567 (VND) | 54.73 | |
CTCP Gang thép Cao Bằng | 430,064 (VND) | 25.09 | |
CTCP Khoáng sản Tấn Phát | 478,000 (VND) | 57.27 | |
CTCP Lắp máy Công nghiệp Việt Nam | 5,000 (VND) | 51 | |
CTCP Năng lượng Bảo Lâm | 34,000 (VND) | 99.90 | |
CTCP Thiết bị Thương mại | 150,000 (VND) | 99.75 | |
CTCP Thủy điện Sông Gâm | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Thủy Điện Trung Thu | 290,178 (VND) | 60 | |
CTCP Western Pacific | 615,000 (VND) | 30.08 | |
PC1 Global Trading Pte. Ltd. | 200,751 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Chế tạo cột thép Đông Anh | 51,257 (VND) | 90 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Đại Mỗ | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Hà Đông | 5,943 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Hoàng Mai | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Miền Bắc | 10,236 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Miền Nam | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Mỹ Đình | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Nàng Hương | 726 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Ninh Bình | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Từ Liêm | 10,550 (VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Ô tô Hòa Bình | 170,000 (VND) | 99.88 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng miền Bắc | 249,254 (VND) | 56.85 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Tiến Bộ | 120,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Công nghệ | 3,000 (VND) | 51 | |
CTCP Địa ốc Mỹ Đình | 180,000 (VND) | 99.39 | |
CTCP Điện gió Liên Lập | 353,000 (VND) | 55.54 | |
CTCP Điện gió Phong Huy | 351,000 (VND) | 54.70 | |
CTCP Điện gió Phong Nguyên | 355,000 (VND) | 54.73 | |
CTCP Gang thép Cao Bằng | 430,064 (VND) | 25.09 | |
CTCP Khoáng sản Tấn Phát | 110,334 (VND) | 33.92 | |
CTCP Lắp máy Công nghiệp Việt Nam | 5,000 (VND) | 51 | |
CTCP Thủy điện Bảo Lâm | 34,000 (VND) | 99.90 | |
CTCP Thủy Điện Trung Thu | 290,178 (VND) | 60 |