Mở cửa23,500
Cao nhất23,500
Thấp nhất23,500
KLGD
Vốn hóa270
Dư mua3,600
Dư bán2,200
Cao 52T 31,900
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T675
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.24
EPS*
P/E-
F P/E10.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Minh Tâm | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 2,810,000 | 1979 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 1,150,066 | N/A | |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 1,610,094 | N/A | |
Ông Trần Công Hữu | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS C.T.Máy | 6,709 | N/A | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 281,702 | N/A | |
Ông Phạm Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT | 41,925 | 2009 | |
Ông Vũ Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | 68,410 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kim Chi | Phó TGĐ | 1979 | KS K.Tế XD | 4,280 | 2004 | |
Ông Lê Huy Thành | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 11,225 | N/A | |
Ông Đinh Viết Tiến | Trưởng BKS | - | Đại học | 4,735 | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hương | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 15,275 | 2005 | |
Ông Nguyễn Hà Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Minh Tâm | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 2,810,000 | 1979 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Công Hữu | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 6,709 | N/A | |
Ông Nguyễn Hà Nam | Phó TGĐ/Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Kỹ sư | 281,702 | N/A | |
Ông Phạm Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kế toán | 41,925 | 2009 | |
Ông Vũ Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 22,410 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kim Chi | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 4,280 | 2004 | |
Ông Lê Huy Thành | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đinh Viết Tiến | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hương | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 15,275 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Minh Tâm | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 2,810,000 | 1979 |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Công Hữu | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 6,709 | N/A | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Kỹ sư | 281,702 | N/A | |
Ông Phạm Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kế toán | 41,925 | 2009 | |
Ông Vũ Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 22,410 | N/A | |
Bà Phạm Thị Kim Chi | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 4,280 | 2004 |