Mở cửa23,500
Cao nhất23,500
Thấp nhất23,500
KLGD
Vốn hóa270
Dư mua3,600
Dư bán2,200
Cao 52T 31,900
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T675
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.24
EPS*
P/E-
F P/E10.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Bê tông & Xây lắp Petrolimex | - | 93.24 |
Công ty TNHH MTV Gỗ nhựa PCC-1 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Chế tạo bồn bể - Ống công nghệ và Kết cấu thép | (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Sài Gòn | - | 100 | |
CTCP Bãi đỗ xe tự động PCC-1 NISSEI TIC | - | 51 | |
CTCP PCC-1 HOMES | 200,000 (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Bê tông & Xây lắp Petrolimex | 45,000 (VND) | 93.24 |
Công ty TNHH MTV Gỗ nhựa PCC-1 | 45,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Chế tạo bồn bể - Ống công nghệ và Kết cấu thép | 44,582 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Hà Nội | 15,745 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Sài Gòn | 38,025 (VND) | 100 | |
CTCP Bãi đỗ xe tự động PCC-1 NISSEI TIC | 6,420 (VND) | 51 | |
CTCP PCC-1 HOMES | 100 (VND) | 60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Công ty TNHH MTV Gỗ nhựa PCC-1 | 45,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV PCC-1 Chế tạo bồn bể - Ống công nghệ và Kết cấu thép | 44,582 (VND) | 100 | |
CT TNHH Bê tông & Xây lắp Petrolimex | 45,000 (VND) | 93.24 | |
CT TNHH MTV PCC-1 Hà Nội | 15,745 (VND) | 100 | |
CT TNHH MTV PCC-1 Sài Gòn | 38,025 (VND) | 100 | |
CTCP Bãi đỗ xe tự động PCC-1 NISSEI TIC | 6,420 (VND) | 51 | |
CTCP PCC-1 HOMES | 100 (VND) | 60 | |
CTCP Tư vấn Công nghệ Xây dựng Petrolimex | 3,000 (VND) | 30 |