Mở cửa5,200
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,200
KLGD3,146
Vốn hóa16
Dư mua2,854
Dư bán7,954
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T8,866
NN mua-
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*-10
P/E-543.08
F P/E78.28
BVPS7,074
P/B0.74
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 5,200 | (0.00%) | 3,146 |
11/03/2025 | 5,200 | -200 (-3.70%) | 2,118 |
10/03/2025 | 5,200 | -400 (-7.14%) | 6,000 |
07/03/2025 | 5,600 | -100 (-1.75%) | 4,352 |
06/03/2025 | 5,600 | 200 (+3.70%) | 10,700 |
28/02/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/01/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
20/01/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
20/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
22/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Cà phê PETEC
Tên tiếng Anh: Petec Coffee Joint Stock Company
Tên viết tắt:PETEC COFFEE JSC
Địa chỉ: Số 194 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Lợi
Điện thoại: (84.28) 3517 2862
Fax: (84.28) 3517 8571
Email:coffee@petecof.com.vn
Website:http://www.petecof.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết: 29/03/2017
Vốn điều lệ: 30,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,000,000
Số CP đang LH: 3,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0304263392
GPTL: 3146/QÐ-BTM
Ngày cấp: 23/12/2005
GPKD: 4103004521
Ngày cấp: 27/03/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Mua bán cà phê, nông lâm, thủy sản
- Mua thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu và phân bón
- Đại lý xăng dầu, mua bán nhớt, mỡ
- Kinh doanh kho bãi; bất động sản; vận tải bằng ô tô, đường biển; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu,...
- Đại lý bảo hiểm, môi giới thương mại (trừ môi giới Bất động sản)
- Tháng 12/2005: CTCP Cà phê Petec được cổ phần hóa từ ngành hàng kinh doanh cà phê của CT Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư PETEC
- Tháng 03/2006 cổ phần hóa thành CTCP Cà phê PETEC
- Ngày 29/03/2017 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 7.500 đ/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |