Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,400
KLGD6,600
Vốn hóa16
Dư mua14,300
Dư bán17,100
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T12,013
NN mua-
% NN sở hữu0.54
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS*-10
P/E-565.45
F P/E163.04
BVPS7,074
P/B0.77
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 5,500 | 100 (+1.85%) | 6,600 |
25/04/2025 | 5,600 | 100 (+1.82%) | 10,600 |
24/04/2025 | 5,500 | -100 (-1.79%) | 28,752 |
23/04/2025 | 5,500 | 100 (+1.85%) | 20,513 |
22/04/2025 | 5,300 | -300 (-5.36%) | 42,629 |
31/03/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/02/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/01/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
20/01/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
20/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Cà phê PETEC
Tên tiếng Anh: Petec Coffee Joint Stock Company
Tên viết tắt:PETEC COFFEE JSC
Địa chỉ: Số 194 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Lợi
Điện thoại: (84.28) 3517 2862
Fax: (84.28) 3517 8571
Email:coffee@petecof.com.vn
Website:http://www.petecof.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết: 29/03/2017
Vốn điều lệ: 30,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,000,000
Số CP đang LH: 3,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0304263392
GPTL: 3146/QÐ-BTM
Ngày cấp: 23/12/2005
GPKD: 4103004521
Ngày cấp: 27/03/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Mua bán cà phê, nông lâm, thủy sản
- Mua thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu và phân bón
- Đại lý xăng dầu, mua bán nhớt, mỡ
- Kinh doanh kho bãi; bất động sản; vận tải bằng ô tô, đường biển; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu,...
- Đại lý bảo hiểm, môi giới thương mại (trừ môi giới Bất động sản)
- Tháng 12/2005: CTCP Cà phê Petec được cổ phần hóa từ ngành hàng kinh doanh cà phê của CT Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư PETEC
- Tháng 03/2006 cổ phần hóa thành CTCP Cà phê PETEC
- Ngày 29/03/2017 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 7.500 đ/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |