Mở cửa5,200
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,200
KLGD12,200
Vốn hóa16
Dư mua9,800
Dư bán18,000
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T8,866
NN mua-
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*-10
P/E-544.85
F P/E78.54
BVPS7,074
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Anh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | 600,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1986 | N/a | 581,183 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Ánh | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 46,370 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | 597,077 | N/A | |
Bà Lê Thị Toàn Dung | Phụ trách Kế toán | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hanh Hoàng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Duy | Thành viên BKS | 1982 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Anh Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | 600,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1986 | N/a | 581,183 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Ánh | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 46,370 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | 597,077 | N/A | |
Bà Lê Thị Toàn Dung | Phụ trách Kế toán | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hanh Hoàng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Duy | Thành viên BKS | 1982 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1963 | KS C.Nghệ Dầu khí | 602,440 | 1991 |
Bà Nguyễn Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1986 | N/a | 581,183 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Ánh | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 2,570 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | 597,077 | N/A | |
Bà Lê Thị Toàn Dung | Phụ trách Kế toán | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Hanh Hoàng | Trưởng BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Duy | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |