Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
KLGD
Vốn hóa49
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T9,479
NN mua-
% NN sở hữu44.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*-130
P/E-20.01
F P/E29.09
BVPS8,371
P/B0.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Zhu Zhilin | 4,700,000 | 24.91 |
Nguyễn Thanh Tú | 4,291,700 | 22.70 | |
Thái Thị Duyên Hải | 2,771,700 | 14.70 | |
Cheng Qing Huang | 1,714,800 | 9.10 | |
Prism Energy International Hong Kong Ltd | 943,500 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Zhu Zhilin | 4,700,000 | 24.91 |
CTCP Đầu tư Việt Tú | 2,800,000 | 14.80 | |
Thái Thị Duyên Hải | 2,771,700 | 14.69 | |
Cheng Qing Huang | 1,714,800 | 9.08 | |
Nguyễn Thanh Tú | 1,491,700 | 7.90 | |
Prism Energy International Hong Kong Ltd | 943,500 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Cheng Qing Huang | 16,751,000,000 | 8.90 |
CTCP Đầu tư Việt Tú | 5,571,700 | 29.53 | |
Zhu Zhilin | 4,700,000 | 24.91 | |
Nguyễn Thanh Tú | 1,491,700 | 7.91 | |
Prism Energy International Hong Kong Ltd | 943,500 | 5 |