Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa2,700
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,600
KLGD11,300
Vốn hóa49
Dư mua7,200
Dư bán6,400
Cao 52T 7,900
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T8,515
NN mua5,000
% NN sở hữu44.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*-270
P/E-10.35
F P/E31.33
BVPS8,401
P/B0.33
+/- Qua 1 tuần-13.33%
+/- Qua 1 tháng-13.33%
+/- Qua 1 quý-27.78%
+/- Qua 1 năm-61.76%
+/- Niêm yết-69.58%
Cao nhất 52 tuần (07/10/2024)*7,900
Thấp nhất 52 tuần (04/04/2025)*2,600
KLGD/Ngày (1 tuần)20,163
KLGD/Ngày (1 tháng)18,774
KLGD/Ngày (1 quý)23,653
KLGD/Ngày (1 năm)8,486
Nhiều nhất 52 tuần (30/09/2024)*77,500
Ít nhất 52 tuần (30/10/2024)*2
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán