Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,000
KLGD98,000
Vốn hóa341
Dư mua47,800
Dư bán33,800
Cao 52T 15,600
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T107,636
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS*549
P/E26.03
F P/E25.08
BVPS10,918
P/B1.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1987 | KS Điện | 5,203,000 | 2018 |
Ông Đỗ Hải Đăng | TVHĐQT | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,149,500 | 2018 | |
Ông Nguyễn Mạnh Thắng | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trung Dũng | TVHĐQT | 1992 | Cử nhân | 242,000 | 2021 | |
Bà Đào Thị Kim Oanh | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | TC Kinh tế | 968,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Như Quỳnh | KTT | 1987 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Trưởng BKS | 1997 | CN Tài Chính | 484 | 2021 | |
Bà Đỗ Thị Hường | Thành viên BKS | 1999 | CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Đỗ Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 440 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1987 | KS Điện | 4,730,000 | 2018 |
Ông Đỗ Hải Đăng | TVHĐQT | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,050,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Mạnh Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trung Dũng | TVHĐQT | 1992 | Cử nhân | 220,000 | 2021 | |
Bà Đào Thị Kim Oanh | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | TC Kinh tế | 880,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Như Quỳnh | KTT | 1987 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Trưởng BKS | 1997 | CN Tài Chính | 440 | 2021 | |
Bà Đỗ Thị Hường | Thành viên BKS | 1999 | CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Đỗ Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 440 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1987 | KS Điện | 4,300,000 | 2018 |
Ông Đỗ Hải Đăng | TVHĐQT | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | 950,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1994 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trung Dũng | TVHĐQT | 1992 | Cử nhân | 200,000 | 2021 | |
Bà Đào Thị Kim Oanh | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | TC Kinh tế | 800,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Như Quỳnh | KTT | 1987 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Trưởng BKS | 1997 | CN Tài Chính | 400 | 2021 | |
Bà Đỗ Thị Hường | Thành viên BKS | 1999 | CN Kế toán | 2022 | ||
Bà Đỗ Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 400 | 2020 |