Mở cửa12,800
Cao nhất12,800
Thấp nhất12,800
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua1,100
Dư bán
Cao 52T 18,800
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T208
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS*42
P/E308.29
F P/E22.49
BVPS16,053
P/B0.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Xã | CTHĐQT | 1963 | KS C.T.Máy | 1,088,325 | 1986 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | - | N/a | 7,050 | N/A | |
Ông Lê Anh Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 997,075 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Hội | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Huyền | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5,625 | 2003 | |
Ông Đào Huy Trường | Trưởng BKS | 1970 | KS Hóa/Kỹ sư CNTT | 23,525 | 1996 | |
Bà Hoàng Thị Hương Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 5,250 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Văn Xã | CTHĐQT | 1963 | KS C.T.Máy | 1,088,325 | 1986 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | - | N/a | 7,050 | N/A | |
Ông Lê Anh Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 970,075 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Hội | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Huyền | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5,625 | 2003 | |
Ông Đào Huy Trường | Trưởng BKS | 1970 | KS Hóa/Kỹ sư CNTT | 23,525 | 1996 | |
Bà Hoàng Thị Hương Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 5,250 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Văn Xã | CTHĐQT | 1963 | KS C.T.Máy | 1,088,325 | 1986 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,050 | N/A | |
Ông Lê Anh Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 968,375 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Hội | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Huyền | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5,625 | 2003 | |
Ông Đào Huy Trường | Trưởng BKS | 1970 | KS Hóa/Kỹ sư CNTT | 23,525 | 1996 | |
Bà Hoàng Thị Hương Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 5,250 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà | Thành viên BKS | 1975 | Cử nhân | N/A |