Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,400
KLGD14,502
Vốn hóa620
Dư mua13,398
Dư bán12,498
Cao 52T 13,400
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T14,730
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*1,754
P/E7.24
F P/E15.18
BVPS13,198
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | CTHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 2018 | |
Ông Hoàng Anh Quân | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai | GĐ/TVHĐQT | 1987 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Sơn Lâm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | KS Máy tàu biển | - | N/A | |
Ông Đoàn Nguyên Sơn | Phó GĐ | 1976 | Th.S Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Kiều | Phó GĐ | 1977 | Cử nhân | - | 2022 | |
Bà Lê Thanh Chi | KTT | 1985 | CN Kế toán | 12,200 | 2022 | |
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | 2022 | |
Bà Đào Ngọc Mai | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Thanh | Thành viên BKS | 1989 | N/a | 57,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | CTHĐQT | 1979 | CN Kế toán | - | 2018 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1992 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Hà | TVHĐQT | 1980 | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Mai | GĐ/TVHĐQT | 1987 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Sơn Lâm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | KS Máy tàu biển | - | N/A | |
Ông Đoàn Nguyên Sơn | Phó GĐ | 1976 | Th.S Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Kiều | Phó GĐ | - | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Lê Thanh Chi | KTT | - | CN Kế toán | 16,800 | N/A | |
Bà Đặng Thị Dung | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | 2022 | |
Bà Đào Ngọc Mai | Thành viên BKS | 1989 | N/a | - | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Thanh | Thành viên BKS | 1989 | N/a | 28,800 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | CTHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Phụng | GĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS Kỹ thuật | 2018 | ||
Ông Đặng Nguyên Đăng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lưu Quang Hoà | Phó GĐ | 1974 | Cử nhân | 2018 | ||
Bà Hoàng Lê Hương | KTT | 1982 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Đào Ngọc Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Thanh | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A |