Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,400
KLGD14,502
Vốn hóa620
Dư mua13,398
Dư bán12,498
Cao 52T 13,400
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T14,730
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*1,754
P/E7.24
F P/E15.18
BVPS13,198
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đỗ Anh Việt | 13,296,000 | 26.57 |
Trần Thị Thu Hà | 11,155,280 | 22.30 | |
Trần Vọng Phúc | 11,073,052 | 22.12 | |
Cao Đức Sơn | 7,027,960 | 14.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Anh Việt | 6,648,000 | 24.09 |
Nguyễn Hồng Hiệp | 6,629,160 | 24.02 | |
Trần Thị Thu Hà | 4,427,640 | 16.04 | |
Trần Vọng Phúc | 4,036,526 | 14.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Anh Việt | 5,540,000 | 24.08 |
Nguyễn Hồng Hiệp | 5,524,300 | 24.02 | |
Trần Thị Thu Hà | 3,689,700 | 16.04 | |
Trần Vọng Phúc | 3,363,772 | 14.62 |