Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,000
KLGD29,400
Vốn hóa98
Dư mua30,400
Dư bán31,800
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T4,312
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.51
EPS*1,057
P/E10.41
F P/E8.60
BVPS14,983
P/B0.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Trường Kỹ | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 1,270,740 | 2010 |
Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 649,736 | 2010 | |
Ông Morii Takayuki | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1970 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Tiến Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 60,651 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Triều | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 25,666 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | KTT/Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1977 | CN Kế toán | 21,800 | 2010 | |
Ông Lê Anh Long | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 23,500 | 2010 | |
Ông Chu Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2010 | ||
Ông Trần Cảnh Thành | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Trường Kỹ | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 3,207,496 | 2010 |
Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2,586,492 | 2010 | |
Ông Morii Takayuki | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1970 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Tiến Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 60,651 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Triều | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 25,666 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | KTT/Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1977 | CN Kế toán | 21,800 | 2010 | |
Ông Lê Anh Long | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,960,256 | 2010 | |
Ông Chu Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2010 | ||
Ông Trần Cảnh Thành | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Trường Kỹ | CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 3,207,496 | 2010 |
Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2,586,492 | 2010 | |
Ông Morii Takayuki | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Khánh Lâm | TVHĐQT | 1960 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Tiến Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS VLXD | 60,651 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Triều | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 25,666 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | KTT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kế toán | 21,800 | 2010 | |
Ông Lê Anh Long | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,960,256 | 2010 | |
Ông Chu Văn Tuấn | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phượng | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2,273,226 | 2014 | |
Ông Trần Cảnh Thành | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |