Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,000
KLGD29,400
Vốn hóa98
Dư mua30,400
Dư bán31,800
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T4,312
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.51
EPS*1,057
P/E10.41
F P/E8.60
BVPS14,983
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 15,560 | 0.17 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 5,037,289 | 56.54 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,857,132 | 43.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 10,230 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 6,950,235 | 78.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,760 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 1,947,756 | 21.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2022 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 9,420 | 0.11 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 5,243,429 | 58.95 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,657,132 | 41.05 |