Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,000
KLGD29,400
Vốn hóa98
Dư mua30,400
Dư bán31,800
Cao 52T 11,000
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T4,312
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.51
EPS*1,057
P/E10.41
F P/E8.60
BVPS14,983
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Dinco | 1,936,656 | 21.74 |
Lê Trường Kỹ | 1,270,740 | 14.26 | |
Huỳnh Phước Huyền Vy | 649,736 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | CTCP Dinco | 1,936,756 | 21.74 |
Lê Trường Kỹ | 1,270,740 | 14.26 | |
Huỳnh Phước Huyền Vy | 649,736 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Dinco | 1,936,756 | 21.74 |
Lê Trường Kỹ | 1,170,740 | 13.14 | |
Huỳnh Phước Huyền Vy | 549,736 | 6.17 |