Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,000
KLGD4,100
Vốn hóa89
Dư mua6,600
Dư bán10,500
Cao 52T 10,900
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T4,819
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.38
EPS*1,057
P/E9.56
F P/E7.89
BVPS14,983
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Dinco | 1,936,656 | 21.74 |
Lê Trường Kỹ | 1,270,740 | 14.26 | |
Huỳnh Phước Huyền Vy | 649,736 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | CTCP Dinco | 1,936,756 | 21.74 |
Lê Trường Kỹ | 1,270,740 | 14.26 | |
Huỳnh Phước Huyền Vy | 649,736 | 7.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Dinco | 1,936,756 | 21.74 |
Lê Trường Kỹ | 1,170,740 | 13.14 | |
Huỳnh Phước Huyền Vy | 549,736 | 6.17 |