Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,600
KLGD
Vốn hóa84
Dư mua1,500
Dư bán6,200
Cao 52T 5,900
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T2,214
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS*388
P/E14.43
F P/E12.56
BVPS9,516
P/B0.59
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Trung Kiên | CTHĐQT | 1983 | N/a | 2,850,000 | N/A |
Ông Lê Hải An | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Thìn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 1,659,000 | N/A | |
Ông Thái Hồng Nhã | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1966 | CN Kế toán | 1,900 | 2000 | |
Bà Hoàng Thị Bích Phượng | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2024 | ||
Bà Phan Thị An | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Trung Kiên | CTHĐQT | 1983 | N/a | 2,850,000 | N/A |
Ông Lê Hải An | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Thìn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 1,659,000 | N/A | |
Ông Thái Hồng Nhã | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Ông Trịnh Đình Phúc | GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1,900 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phan Thị An | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Trung Kiên | CTHĐQT | - | N/a | 2,850,000 | N/A |
Ông Lê Hải An | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Thìn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 1,659,000 | N/A | |
Ông Thái Hồng Nhã | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Ông Trịnh Đình Phúc | GĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1,900 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phan Thị An | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |