Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,600
KLGD
Vốn hóa84
Dư mua1,500
Dư bán6,200
Cao 52T 5,900
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T2,214
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS*388
P/E14.43
F P/E12.56
BVPS9,516
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Kim Giang | 3,049,456 | 20.33 |
Lê Thanh Thản | 3,000,000 | 20 | |
Đỗ Trung Kiên | 2,850,000 | 19 | |
Phạm Thị Thu Thủy | 1,659,000 | 11.06 | |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 1,470,000 | 9.80 | |
Lê Thị Hoàng Yến | 1,406,000 | 9.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Kim Giang | 3,049,456 | 20.33 |
Lê Thanh Thản | 3,000,000 | 20 | |
Đỗ Trung Kiên | 2,850,000 | 19 | |
Phạm Thị Thu Thủy | 1,659,000 | 11.06 | |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 1,470,000 | 9.80 | |
Lê Thị Hoàng Yến | 1,406,000 | 9.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Kim Giang | 3,219,456 | 21.46 |
Lê Thanh Thản | 3,000,000 | 20 | |
Đỗ Trung Kiên | 2,850,000 | 19 | |
Phạm Thị Thu Thủy | 1,659,000 | 11.06 | |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 1,470,000 | 9.80 | |
Lê Thị Hoàng Yến | 1,406,000 | 9.37 |