Mở cửa125,000
Cao nhất125,000
Thấp nhất125,000
KLGD200
Vốn hóa4,630
Dư mua300
Dư bán300
Cao 52T 140,800
Thấp 52T101,300
KLBQ 52T1,914
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM4,300
T/S cổ tức0.03
Beta0.81
EPS*9,735
P/E12.84
F P/E12.86
BVPS34,143
P/B3.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Thanh Hải | CTHĐQT | 1971 | N/a | 9,446,220 | 2016 |
Ông Đặng Doãn Kiên | TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 3,750,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1989 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Văn Nguyên | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Văn Nguyên | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 80,240 | 1995 | |
Ông Huỳnh Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán Ngân hàng | 272,160 | 2005 | |
Ông Đỗ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD/KS XD Cầu đường | 12,420 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ban | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 200 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Quỳnh Trang | KTT | 1987 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | N/A | ||
Ông Hồ Sĩ Tuấn | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Thanh Hải | CTHĐQT | 1971 | N/a | 9,446,220 | 2016 |
Ông Đặng Doãn Kiên | TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 3,750,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1989 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 113,840 | 1995 | |
Ông Huỳnh Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán Ngân hàng | 272,160 | 2005 | |
Ông Trần Văn Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Ban | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 200 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Quỳnh Trang | KTT | 1987 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Hồ Sĩ Tuấn | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thanh Hải | CTHĐQT | 1971 | N/a | 9,446,220 | 2016 |
Ông Đặng Doãn Kiên | TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 3,750,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1989 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TGĐ | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 113,840 | 1995 | |
Ông Huỳnh Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán Ngân hàng | 272,160 | 2005 | |
Ông Trần Văn Nguyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Ban | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 200 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Quỳnh Trang | KTT | 1987 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Hồ Sĩ Tuấn | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |